samite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samite.

Từ điển Anh Việt

  • samite

    /'sæmait/

    * danh từ

    gấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samite

    a heavy silk fabric (often woven with silver or gold threads); used to make clothing in the Middle Ages