sr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sr.
Từ điển Anh Việt
sr
* (viết tắt)
(Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
(Sr) Già, Bố (Sen)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sr
Similar:
strontium: a soft silver-white or yellowish metallic element of the alkali metal group; turns yellow in air; occurs in celestite and strontianite
Synonyms: atomic number 38
steradian: the unit of solid angle adopted under the Systeme International d'Unites
Từ liên quan
- sr
- sr.
- src
- sri
- srn
- srbija
- sravana
- sri lanka
- sri lankan
- sraffa, piero
- sr (strontium)
- sri lanka rupee
- srr (second read rate)
- sri lankan monetary unit
- src (system reference code)
- srcb (subrecord control byte)
- srt (symbol resolution table)
- srf (software recovery facility)
- sram (static random access memory)
- srl (schema representation language)
- srte (symbol resolution table entry)
- srtd (symbol resolution table directory)