sr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sr.

Từ điển Anh Việt

  • sr

    * (viết tắt)

    (Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)

    (Sr) Già, Bố (Sen)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sr

    Similar:

    strontium: a soft silver-white or yellowish metallic element of the alkali metal group; turns yellow in air; occurs in celestite and strontianite

    Synonyms: atomic number 38

    steradian: the unit of solid angle adopted under the Systeme International d'Unites