steradian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steradian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steradian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steradian.

Từ điển Anh Việt

  • steradian

    * danh từ

    steradian

  • steradian

    (hình học) rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steradian

    the unit of solid angle adopted under the Systeme International d'Unites

    Synonyms: sr