srr (second read rate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

srr (second read rate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm srr (second read rate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của srr (second read rate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • srr (second read rate)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ đọc thứ hai