src (system reference code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
src (system reference code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm src (system reference code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của src (system reference code).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
src (system reference code)
* kỹ thuật
toán & tin:
mã tham chiếu hệ thống