srf (software recovery facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

srf (software recovery facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm srf (software recovery facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của srf (software recovery facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • srf (software recovery facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình hồi phục phần mềm