strontium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strontium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strontium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strontium.

Từ điển Anh Việt

  • strontium

    /'strɔɳʃiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Stronti

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strontium

    * kỹ thuật

    Sr

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố hóa học (ký hiệu Sr)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strontium

    a soft silver-white or yellowish metallic element of the alkali metal group; turns yellow in air; occurs in celestite and strontianite

    Synonyms: Sr, atomic number 38