srn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

srn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm srn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của srn.

Từ điển Anh Việt

  • srn

    * (viết tắt)

    y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (State Registered Nurse)