sr (strontium) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sr (strontium) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sr (strontium) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sr (strontium).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sr (strontium)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
stronti
Từ liên quan
- sr
- sr.
- src
- sri
- srn
- srbija
- sravana
- sri lanka
- sri lankan
- sraffa, piero
- sr (strontium)
- sri lanka rupee
- srr (second read rate)
- sri lankan monetary unit
- src (system reference code)
- srcb (subrecord control byte)
- srt (symbol resolution table)
- srf (software recovery facility)
- sram (static random access memory)
- srl (schema representation language)
- srte (symbol resolution table entry)
- srtd (symbol resolution table directory)