sulphur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulphur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulphur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulphur.
Từ điển Anh Việt
sulphur
/'sʌlfə/
* danh từ
(hoá học) lưu huỳnh
(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
* tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng lục
* ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulphur
treat with sulphur in order to preserve
These dried fruits are sulphured
Synonyms: sulfur
Similar:
sulfur: an abundant tasteless odorless multivalent nonmetallic element; best known in yellow crystals; occurs in many sulphide and sulphate minerals and even in native form (especially in volcanic regions)
Synonyms: S, atomic number 16