sulphurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulphurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulphurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulphurate.
Từ điển Anh Việt
sulphurate
/'sʌlfjureit/
* ngoại động từ
cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh