sm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sm
Similar:
samarium: a grey lustrous metallic element of the rare earth group; is used in special alloys; occurs in monazite and bastnasite
Synonyms: atomic number 62
master of science: a master's degree in science
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).