smarta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smarta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smarta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smarta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smarta

    one of a group of brahmans who uphold nonsectarian orthodoxy according to the Vedanta school of Hinduism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).