smew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smew.

Từ điển Anh Việt

  • smew

    /smju:/

    * danh từ

    (động vật học) vịt mào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smew

    smallest merganser and most expert diver; found in northern Eurasia

    Synonyms: Mergus albellus