smelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smelt.

Từ điển Anh Việt

  • smelt

    /smelt/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell

    * ngoại động từ

    luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)

    * danh từ

    (động vật học) cá ôtme

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smelt

    small cold-water silvery fish; migrate between salt and fresh water

    small trout-like silvery marine or freshwater food fishes of cold northern waters

    extract (metals) by heating

    Similar:

    smell: inhale the odor of; perceive by the olfactory sense

    smell: emit an odor

    The soup smells good

    smell: smell bad

    He rarely washes, and he smells

    smack: have an element suggestive (of something)

    his speeches smacked of racism

    this passage smells of plagiarism

    Synonyms: reek, smell

    smell: become aware of not through the senses but instinctively

    I sense his hostility

    i smell trouble

    smell out corruption

    Synonyms: smell out, sense