smug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smug.
Từ điển Anh Việt
smug
/smʌg/
* tính từ
thiển cận mà tự mãn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
* danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
người không thích thể thao thể dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smug
marked by excessive complacency or self-satisfaction
a smug glow of self-congratulation
Synonyms: self-satisfied