smugly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smugly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smugly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smugly.

Từ điển Anh Việt

  • smugly

    * phó từ

    xem smug

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smugly

    in a smug manner

    the bureaucrats explained smugly that the facts provided by their own experts show no cause for concern