self-satisfied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-satisfied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-satisfied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-satisfied.
Từ điển Anh Việt
self-satisfied
/'self'sætisfaid/
* tính từ
tự mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-satisfied
Similar:
smug: marked by excessive complacency or self-satisfaction
a smug glow of self-congratulation
complacent: contented to a fault with oneself or one's actions
he had become complacent after years of success
his self-satisfied dignity
Synonyms: self-complacent