complacent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complacent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complacent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complacent.

Từ điển Anh Việt

  • complacent

    /kəm'pleisnt/

    * tính từ

    tự mãn

    bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complacent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complacent

    contented to a fault with oneself or one's actions

    he had become complacent after years of success

    his self-satisfied dignity

    Synonyms: self-satisfied, self-complacent