complacently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complacently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complacently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complacently.
Từ điển Anh Việt
complacently
* phó từ
mãn nguyện, thoả chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complacently
in a self-satisfied manner
he complacently lived out his life as a village school teacher