self-complacent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-complacent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-complacent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-complacent.

Từ điển Anh Việt

  • self-complacent

    /'selfkəm'pleisnt/

    * tính từ

    tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-complacent

    Similar:

    complacent: contented to a fault with oneself or one's actions

    he had become complacent after years of success

    his self-satisfied dignity

    Synonyms: self-satisfied