smoky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoky.

Từ điển Anh Việt

  • smoky

    /'smouki/

    * tính từ

    toả khói, đầy khói

    a smoky fire: lửa lắm khói

    a smoky city: một thành phố đầy khói

    ám khói, đen vì khói

    a smoky wall: tường ám khói

    như khói

    smoky haze: sương mù như khói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoky

    * kinh tế

    ám khói

    đầy khói

    * kỹ thuật

    có khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoky

    marked by or emitting or filled with smoke

    smoky rafters

    smoky chimneys

    a smoky fireplace

    a smoky corridor

    Antonyms: smokeless

    tasting of smoke

    smoky sausages