smoky quartz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoky quartz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoky quartz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoky quartz.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoky quartz

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch anh ám khói

    xây dựng:

    thạch anh màu khói hun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoky quartz

    Similar:

    cairngorm: a smoky yellow or brown quartz