smokeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smokeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smokeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smokeless.
Từ điển Anh Việt
smokeless
/'smouklis/
* danh từ
không có khói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smokeless
* kỹ thuật
vùng không khói
hóa học & vật liệu:
không khói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smokeless
emitting or containing little or no smoke
smokeless factory stacks
smokeless fuel
a smokeless environment
Antonyms: smoky