msc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
msc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm msc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của msc.
Từ điển Anh Việt
msc
thạc sĩ khoa học (Master of Science)
to have an MSc in mathematics: có bằng thạc sĩ toán học
to be an MSc in theoretical physics: là thạc sĩ vật lý lý thuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
msc
Similar:
master of science: a master's degree in science