msc (multiple systems coupling) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

msc (multiple systems coupling) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm msc (multiple systems coupling) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của msc (multiple systems coupling).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • msc (multiple systems coupling)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ghép đa hệ

    sự ghép nối nhiều hệ thống