smirch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smirch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smirch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smirch.
Từ điển Anh Việt
smirch
/'smə:tʃ/
* danh từ
vết nhơ (đen & bóng)
* ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm ô uế
làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smirch
smear so as to make dirty or stained
Synonyms: besmirch
Similar:
smudge: a blemish made by dirt
he had a smudge on his cheek
Synonyms: spot, blot, daub, smear, slur
blot: an act that brings discredit to the person who does it
he made a huge blot on his copybook
defame: charge falsely or with malicious intent; attack the good name and reputation of someone
The journalists have defamed me!" "The article in the paper sullied my reputation
Synonyms: slander, asperse, denigrate, calumniate, smear, sully, besmirch