smirch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smirch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smirch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smirch.

Từ điển Anh Việt

  • smirch

    /'smə:tʃ/

    * danh từ

    vết nhơ (đen & bóng)

    * ngoại động từ

    làm nhơ bẩn, làm ô uế

    làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet