daub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daub.

Từ điển Anh Việt

  • daub

    /dɔ:b/

    * danh từ

    lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài

    (kiến trúc) vách đất

    sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem

    bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem

    * ngoại động từ

    trát lên, phết lên

    to daub the walls of a hut with mud: trát bùn lên tường một túp lều

    (kiến trúc) xây vách đất

    bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem

    vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

    (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy

    * nội động từ

    vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daub

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trát bùn

    trát thô vữa

    vữa trộn rơm

    cơ khí & công trình:

    vữa chộn rơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daub

    material used to daub walls

    an unskillful painting

    apply to a surface

    daub paint onto the wall

    cover (a surface) by smearing (a substance) over it

    smear the wall with paint

    daub the ceiling with plaster

    Synonyms: smear

    Similar:

    smudge: a blemish made by dirt

    he had a smudge on his cheek

    Synonyms: spot, blot, smear, smirch, slur

    plaster: coat with plaster

    daub the wall