dauby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dauby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dauby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dauby.

Từ điển Anh Việt

  • dauby

    /'dɔ:bi/

    * tính từ

    bôi bác, lem nhem (bức vẽ)

    dính nhớp nháp