daubster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daubster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daubster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daubster.

Từ điển Anh Việt

  • daubster

    /'dɔ:bə/ (daubster) /'dɔ:bstə/

    * danh từ

    người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi