besmirch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besmirch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besmirch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besmirch.
Từ điển Anh Việt
besmirch
/bi'smə:tʃ/
* ngoại động từ
bôi bẩn, làm lem luốc
(nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besmirch
Similar:
defame: charge falsely or with malicious intent; attack the good name and reputation of someone
The journalists have defamed me!" "The article in the paper sullied my reputation
Synonyms: slander, smirch, asperse, denigrate, calumniate, smear, sully
smirch: smear so as to make dirty or stained