defame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defame.
Từ điển Anh Việt
defame
/di'feim/
* ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự