smilo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smilo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smilo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smilo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smilo
perennial mountain rice native to Mediterranean region and introduced into North America
Synonyms: smilo grass, Oryzopsis miliacea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).