smiley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smiley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smiley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smiley.

Từ điển Anh Việt

  • smiley

    Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smiley

    an emoticon of a smiling face