smalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smalt.

Từ điển Anh Việt

  • smalt

    /smɔ:lt/

    * danh từ

    thuỷ tinh xanh, kính xanh

    chất màu thuỷ tinh xanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smalt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính màu xanh

    tấm kính xanh

    toán & tin:

    kính màu xanh (để khảm)

    hóa học & vật liệu:

    thủy tinh xanh