smarmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smarmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smarmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smarmy.
Từ điển Anh Việt
smarmy
/'smɑ:mi/
* tính từ
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smarmy
* kỹ thuật
xây dựng:
nịnh nọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smarmy
Similar:
buttery: unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech
buttery praise
gave him a fulsome introduction
an oily sycophantic press agent
oleaginous hypocrisy
smarmy self-importance
the unctuous Uriah Heep
soapy compliments
Synonyms: fulsome, oily, oleaginous, soapy, unctuous