soapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soapy.

Từ điển Anh Việt

  • soapy

    /'soupi/

    * tính từ

    giống xà phòng

    có mùi xà phòng

    có thấm xà phòng

    thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soapy

    Similar:

    saponaceous: resembling or having the qualities of soap

    a soapy consistency

    buttery: unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech

    buttery praise

    gave him a fulsome introduction

    an oily sycophantic press agent

    oleaginous hypocrisy

    smarmy self-importance

    the unctuous Uriah Heep

    soapy compliments

    Synonyms: fulsome, oily, oleaginous, smarmy, unctuous