saponaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saponaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saponaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saponaceous.

Từ điển Anh Việt

  • saponaceous

    /,sæpou'neiʃəs/

    * tính từ

    (đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saponaceous

    resembling or having the qualities of soap

    a soapy consistency

    Synonyms: soapy