fulsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulsome.

Từ điển Anh Việt

  • fulsome

    /'fulsəm/

    * tính từ

    quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)

    đê tiện

    fulsome flattery: lời nịnh hót đê tiện

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulsome

    Similar:

    buttery: unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech

    buttery praise

    gave him a fulsome introduction

    an oily sycophantic press agent

    oleaginous hypocrisy

    smarmy self-importance

    the unctuous Uriah Heep

    soapy compliments

    Synonyms: oily, oleaginous, smarmy, soapy, unctuous