smithy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smithy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smithy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smithy.

Từ điển Anh Việt

  • smithy

    /'smiði/

    * danh từ

    lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smithy

    Similar:

    forge: a workplace where metal is worked by heating and hammering