smarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smarm.
Từ điển Anh Việt
smarm
* ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society: hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
* nội động từ
nịnh nọt luồn cúi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smarm
Similar:
unction: excessive but superficial compliments given with affected charm
Synonyms: fulsomeness