smirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smirk.
Từ điển Anh Việt
smirk
/smə:k/
* danh từ
nụ cười điệu
* nội động từ
cười điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smirk
a smile expressing smugness or scorn instead of pleasure
smile affectedly or derisively
Synonyms: simper