smilax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smilax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smilax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smilax.

Từ điển Anh Việt

  • smilax

    /'smailæks/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây khúc khắc

    cây măng leo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smilax

    sometimes placed in Smilacaceae

    Synonyms: genus Smilax

    fragile twining plant of South Africa with bright green flattened stems and glossy foliage popular as a floral decoration

    Synonyms: Asparagus asparagoides