atomic number 62 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 62 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 62 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 62.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 62

    Similar:

    samarium: a grey lustrous metallic element of the rare earth group; is used in special alloys; occurs in monazite and bastnasite

    Synonyms: Sm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).