smoggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoggy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoggy

    clouded with a mixture of smoke and fog

    the smoggy atmosphere of Los Angeles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).