smog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smog.

Từ điển Anh Việt

  • smog

    /smɔg/

    * danh từ

    khói lẫn sương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smog

    * kỹ thuật

    khói

    sương mù

    hóa học & vật liệu:

    khói lẫn sương

    xây dựng:

    sương khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smog

    air pollution by a mixture of smoke and fog

    Synonyms: smogginess