sax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sax.
Từ điển Anh Việt
sax
/sæks/
* danh từ
búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)
* danh từ
(thông tục) (viết tắt) của saxophone
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sax
a Belgian maker of musical instruments who invented the saxophone (1814-1894)
Synonyms: Adolphe Sax
a single-reed woodwind with a conical bore
Synonyms: saxophone
Từ liên quan
- sax
- saxe
- saxon
- saxist
- saxony
- saxhorn
- saxtuba
- saxatile
- saxicola
- saxe blue
- saxifraga
- saxifrage
- saxitoxin
- saxophone
- saxegothea
- saxicavous
- saxicoline
- saxicolous
- saxe-gothea
- saxophonist
- saxifragaceae
- saxonian stage
- saxicola rubetra
- saxicolous plant
- saxifrage family
- saxo grammaticus
- saxe-coburg-gotha
- saxicola torquata
- saxifraga aizoides
- saxifraga granulata
- saxifraga hypnoides
- saxifraga stellaris
- saxe-gothea conspicua
- saxifraga sarmentosam
- saxifraga stolonifera
- saxifraga occidentalis
- saxifraga oppositifolia