sax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sax.

Từ điển Anh Việt

  • sax

    /sæks/

    * danh từ

    búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)

    * danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của saxophone

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sax

    a Belgian maker of musical instruments who invented the saxophone (1814-1894)

    Synonyms: Adolphe Sax

    a single-reed woodwind with a conical bore

    Synonyms: saxophone