saxifrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saxifrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saxifrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saxifrage.

Từ điển Anh Việt

  • saxifrage

    /'sæksifridʤ/ (stone-break) /'stounbreik/

    break)

    /'stounbreik/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ tai hùm

Từ điển Anh Anh - Wordnet