saxifrage family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saxifrage family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saxifrage family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saxifrage family.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saxifrage family

    Similar:

    saxifragaceae: a large and diverse family of evergreen or deciduous herbs; widely distributed in northern temperate and cold regions; sometimes includes genera of the family Hydrangeaceae

    Synonyms: family Saxifragaceae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).