saxatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saxatile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saxatile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saxatile.
Từ điển Anh Việt
saxatile
/'sækwətil/
* danh từ
(sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saxatile
Similar:
saxicolous: growing on or living among rocks
Synonyms: saxicoline